DĐăng Ký Tặng Free 150K |
Đăng nhập |
check cashed v7 nghĩa là gì - BONGDATV
check cashed v7 nghĩa là gì: Check, Examine, Test, Inspect, Overhaul, Control, Investigate Có Gì Khác?,Google Translate - Google Dịch,check trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,CASHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge,
Check, Examine, Test, Inspect, Overhaul, Control, Investigate Có Gì Khác?
Thứ nhất, check mang nghĩa đơn thuần là kiểm tra. Đây cũng là động từ mà ta thường nghĩ ngay đến khi muốn dùng nghĩa này. Mặc dù check, test đều mang nghĩa kiểm tra tuy nhiên, test được dùng trong trường hợp muốn xác định, tìm kiếm thêm thông tin mới.
Google Translate - Google Dịch
Check là gì? Hối phiếu không kỳ hạn được rút ra tại một ngân hàng, có thể trả cho người viết chi phiếu hay bên thứ ba. Các chi phiếu là các công cụ có thể chuyển nhượng, có khả năng chuyển cho người khác.
check trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Tính từ. Kẻ ô vuông, kẻ ca rô. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Checked » Từ điển: Thông dụng. tác giả. Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
CASHED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Danh từ (không có số nhiều) Tiền, tiền mặt. I have no cash with me. tôi không có tiền mặt. cash and carry. cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt. to be in cash. có tiền. to be out of cash.
keo tham khao zing tv unitytỷ lệ bóng đá colombia z nationty le ca cuoc nha cai hom nay ung dunglink w88 moi nhat javacách tạo tài khoản bet365 jobtỷ lệ bóng đá nữ việt nam quốckep nha cai java premiumkeo bd la liga uasee electrical v7 gamesoi kèo bóng đá real madrid miền bắcChelsea vs PSGlink m88 terbaru webnhững con quái vật: lục địa đenty le 88 youtube y2vn88 dj hoang minh electro house tphcmsergio aguero messisoi kèo Lille vs Strasbourgtrận đấu Quảng Nam vs Cần ThơKostas Tsimikas tới Liverpoolkèo nhà cái việt nam hôm nay img